Có 1 kết quả:
口技表演者 kǒu jì biǎo yǎn zhě ㄎㄡˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄓㄜˇ
kǒu jì biǎo yǎn zhě ㄎㄡˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ventriloquist
Bình luận 0
kǒu jì biǎo yǎn zhě ㄎㄡˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0