Có 1 kết quả:

口技表演者 kǒu jì biǎo yǎn zhě ㄎㄡˇ ㄐㄧˋ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ventriloquist

Bình luận 0